Đọc nhanh: 为特殊场合释放鸽子 (vi đặc thù trường hợp thích phóng cáp tử). Ý nghĩa là: Thả chim bồ câu cho những dịp đặc biệt.
为特殊场合释放鸽子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thả chim bồ câu cho những dịp đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为特殊场合释放鸽子
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 她 给 同事 放鸽子
- Cô ấy cho đồng nghiệp leo cây.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
合›
场›
子›
放›
殊›
特›
释›
鸽›