Đọc nhanh: 保险箱出租 (bảo hiểm tương xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê két sắt.
保险箱出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê két sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险箱出租
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 每天 早上 坐 出租车 去 上班
- Anh ấy đi taxi đến chỗ làm mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
出›
租›
箱›
险›