Đọc nhanh: 阿耳法粒子 (a nhĩ pháp lạp tử). Ý nghĩa là: hạt an-pha.
阿耳法粒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt an-pha
a 粒子 (阿耳法,希腊字母的第一个字母a)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿耳法粒子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
法›
粒›
耳›
阿›