丫头 yātou
volume volume

Từ hán việt: 【nha đầu】

Đọc nhanh: 丫头 (nha đầu). Ý nghĩa là: bé gái; con gái, nha hoàn; con ở. Ví dụ : - 她是个可爱的丫头。 Cô ấy là một bé gái đáng yêu.. - 那个小丫头很调皮。 Bé gái đó rất nghịch ngợm.. - 这个丫头跑得很快。 Bé gái này chạy rất nhanh.

Ý Nghĩa của "丫头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

丫头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bé gái; con gái

旧时儿童梳在头顶两旁上翘的抓髻;借指女孩儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 可爱 kěài de 丫头 yātou

    - Cô ấy là một bé gái đáng yêu.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小丫头 xiǎoyātou hěn 调皮 tiáopí

    - Bé gái đó rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 丫头 yātou pǎo 很快 hěnkuài

    - Bé gái này chạy rất nhanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nha hoàn; con ở

丫环

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丫头 yātou 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Nha hoàn đang quét dọn sân.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 帮忙 bāngmáng 整理 zhěnglǐ 书房 shūfáng

    - Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ shuǐ

    - Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫头

  • volume volume

    - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • volume volume

    - 丫头 yātou 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ shuǐ

    - Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 帮忙 bāngmáng 整理 zhěnglǐ 书房 shūfáng

    - Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.

  • volume volume

    - zhè 丫头 yātou 乖巧 guāiqiǎo 懂事 dǒngshì

    - Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Nha hoàn đang quét dọn sân.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 丫头 yātou pǎo 很快 hěnkuài

    - Bé gái này chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 那丫头 nàyātou 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Cô gái đó rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小丫头 xiǎoyātou hěn 调皮 tiáopí

    - Bé gái đó rất nghịch ngợm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao