Đọc nhanh: 丫头 (nha đầu). Ý nghĩa là: bé gái; con gái, nha hoàn; con ở. Ví dụ : - 她是个可爱的丫头。 Cô ấy là một bé gái đáng yêu.. - 那个小丫头很调皮。 Bé gái đó rất nghịch ngợm.. - 这个丫头跑得很快。 Bé gái này chạy rất nhanh.
丫头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bé gái; con gái
旧时儿童梳在头顶两旁上翘的抓髻;借指女孩儿
- 她 是 个 可爱 的 丫头
- Cô ấy là một bé gái đáng yêu.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
- 这个 丫头 跑 得 很快
- Bé gái này chạy rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. nha hoàn; con ở
丫环
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫头
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 这 丫头 乖巧 懂事
- Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 这个 丫头 跑 得 很快
- Bé gái này chạy rất nhanh.
- 那丫头 十分 可爱
- Cô gái đó rất đáng yêu.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
头›