Đọc nhanh: 大丫头 (đại a đầu). Ý nghĩa là: đại a đầu (đầy tớ gái có quyền hoặc tuổi cao), đại a đầu (từ gọi con gái).
大丫头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đại a đầu (đầy tớ gái có quyền hoặc tuổi cao)
指身份较高或年龄较长的婢女
✪ 2. đại a đầu (từ gọi con gái)
称青年女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大丫头
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
大›
头›