Đọc nhanh: 丫鬟 (nha hoàn). Ý nghĩa là: con sen; a hoàn; đầy tớ gái.
丫鬟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con sen; a hoàn; đầy tớ gái
婢女也作丫环
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫鬟
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
- 贴身 丫鬟
- a hoàn theo sát bên cạnh
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 这 丫头 乖巧 懂事
- Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.
- 这个 丫头 跑 得 很快
- Bé gái này chạy rất nhanh.
- 那丫头 十分 可爱
- Cô gái đó rất đáng yêu.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
鬟›