丫鬟 yāhuan
volume volume

Từ hán việt: 【nha hoàn】

Đọc nhanh: 丫鬟 (nha hoàn). Ý nghĩa là: con sen; a hoàn; đầy tớ gái.

Ý Nghĩa của "丫鬟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丫鬟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con sen; a hoàn; đầy tớ gái

婢女也作丫环

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫鬟

  • volume volume

    - 树丫 shùyā 巴儿 bāer

    - cái chẽ cây

  • volume volume

    - 枝丫 zhīyā 形状 xíngzhuàng 奇特 qítè

    - Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 丫鬟 yāhuan

    - a hoàn theo sát bên cạnh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 鬼丫头 guǐyātou 脾气 píqi hái 不小 bùxiǎo ne

    - Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu

  • volume volume

    - zhè 丫头 yātou 乖巧 guāiqiǎo 懂事 dǒngshì

    - Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 丫头 yātou pǎo 很快 hěnkuài

    - Bé gái này chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 那丫头 nàyātou 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Cô gái đó rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小丫头 xiǎoyātou hěn 调皮 tiáopí

    - Bé gái đó rất nghịch ngợm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHWLV (尸竹田中女)
    • Bảng mã:U+9B1F
    • Tần suất sử dụng:Thấp