Đọc nhanh: 毛丫头 (mao a đầu). Ý nghĩa là: con bé; cô nhóc; nha đầu, con đĩ.
毛丫头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con bé; cô nhóc; nha đầu
小女孩通常含有轻视的意味
✪ 2. con đĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛丫头
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 拖拖拉拉 的 坏毛病 迟早会 让 他 吃苦头
- Sự dây dưa không rõ ràng sớm muộn cũng sẽ khiến anh ấy đau khổ.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 她 是 个 可爱 的 丫头
- Cô ấy là một bé gái đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
头›
毛›