Đọc nhanh: 鬼丫头 (quỷ a đầu). Ý nghĩa là: Con quỷ này. Ví dụ : - 这个鬼丫头,脾气还不小呢。 Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
鬼丫头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con quỷ này
《鬼丫头》是晨风写的连载都市小说。
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼丫头
- 别 这么 鬼头鬼脑 的
- Đừng có lén lút như vậy.
- 疯丫头
- Nha đầu ngốc.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 这 丫头 乖巧 懂事
- Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 她 是 个 可爱 的 丫头
- Cô ấy là một bé gái đáng yêu.
- 那个 小丫头 很 调皮
- Bé gái đó rất nghịch ngợm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
头›
鬼›