小丫头片子 xiǎo yātou piànzi
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu a đầu phiến tử】

Đọc nhanh: 小丫头片子 (tiểu a đầu phiến tử). Ý nghĩa là: từ tán gẫu vùng Đông Bắc TQ; nhắc tới thiếu nữ theo ý ưa thích Chỉ con gái từ 0-tuổi Chỉ tiểu cô nương nghịch ngợm; phá phách (không có ý lừa gạt)..

Ý Nghĩa của "小丫头片子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小丫头片子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ tán gẫu vùng Đông Bắc TQ; nhắc tới thiếu nữ theo ý ưa thích Chỉ con gái từ 0-tuổi Chỉ tiểu cô nương nghịch ngợm; phá phách (không có ý lừa gạt).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小丫头片子

  • volume volume

    - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng 桌子 zhuōzi 满头大汗 mǎntóudàhán

    - Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.

  • volume volume

    - 头胎 tóutāi yǎng le 胖小子 pàngxiǎozǐ

    - Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.

  • volume volume

    - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 鬼丫头 guǐyātou 脾气 píqi hái 不小 bùxiǎo ne

    - Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu

  • volume volume

    - 丫头 yātou 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Nha hoàn đang quét dọn sân.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn yòu yǒu 小兔子 xiǎotùzi

    - Trong khu vườn đó có thỏ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao