Đọc nhanh: 黄毛丫头 (hoàng mao a đầu). Ý nghĩa là: con nhóc; con ranh; con nhỏ.
黄毛丫头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con nhóc; con ranh; con nhỏ
年幼的女孩子 (含戏谑或轻侮意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄毛丫头
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 拖拖拉拉 的 坏毛病 迟早会 让 他 吃苦头
- Sự dây dưa không rõ ràng sớm muộn cũng sẽ khiến anh ấy đau khổ.
- 丫头 帮忙 整理 书房
- Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 她 是 个 可爱 的 丫头
- Cô ấy là một bé gái đáng yêu.
- 她 的 黄头发 真是 漂亮 极了
- Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
头›
毛›
黄›