Đọc nhanh: 东盟中国自由贸易区 (đông minh trung quốc tự do mậu dị khu). Ý nghĩa là: Khu thương mại tự do Trung Quốc-Đông Nam Á.
东盟中国自由贸易区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu thương mại tự do Trung Quốc-Đông Nam Á
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东盟中国自由贸易区
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 他 独自 去 中国 做生意 了
- Anh ấy một mình đi Trung Quốc làm ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
中›
区›
国›
易›
由›
盟›
自›
贸›