Đọc nhanh: 自由贸易 (tự do mậu dịch). Ý nghĩa là: Tự do thương mại, tự do mậu dịch.
自由贸易 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tự do thương mại
自由贸易(Free Trade),是指国家取消对进出口贸易的限制和阻碍,取消对本国进出口商品的各种特权和优惠,使商品自由地进出口,在国内外市场上自由竞争。自由贸易是“保护贸易”的对称。国家对进出口贸易不进行干涉,不加以限制,允许商品自由地输入和输出的政策。
✪ 2. tự do mậu dịch
均可由商人自由经营, 不需缴纳关税及其它货物税捐, 亦可免海关的干预
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由贸易
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 他 不易 自己 的 想法
- Anh ấy không thay đổi ý nghĩ của mình.
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
由›
自›
贸›