Đọc nhanh: 对外贸易区 (đối ngoại mậu dị khu). Ý nghĩa là: Khu mậu dịch đối ngoại.
对外贸易区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu mậu dịch đối ngoại
对外贸易区就是自由贸易区。 建立对外贸易区的主要目的是鼓励美国公司开展出口贸易。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易区
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 对 这件 事 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc này.
- 他 对 外界 的 批评 一概 无视
- Anh ấy phớt lờ mọi lời chỉ trích từ bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
外›
对›
易›
贸›