Đọc nhanh: 自由贸易区 (tự do mậu dị khu). Ý nghĩa là: Khu vực tự do mậu dịch.
自由贸易区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực tự do mậu dịch
京都定义公约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由贸易区
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
易›
由›
自›
贸›