Đọc nhanh: 自由中国 (tự do trung quốc). Ý nghĩa là: Trung Quốc tự do (thuật ngữ thời Chiến tranh Lạnh cho Trung Hoa Dân Quốc trên Đài Loan, khác với "Trung Hoa Đỏ").
自由中国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung Quốc tự do (thuật ngữ thời Chiến tranh Lạnh cho Trung Hoa Dân Quốc trên Đài Loan, khác với "Trung Hoa Đỏ")
Free China (Cold War era term for the Republic of China on Taiwan, as distinct from"Red China")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由中国
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 他 独自 去 中国 做生意 了
- Anh ấy một mình đi Trung Quốc làm ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
由›
自›