Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tình Yêu Ngôn Tình

64 từ

  • 暧昧 àimèi

    Mập Mờ, Mờ Ám

    right
  • 宝宝 bǎobao

    Bé, Em Bé, Cục Cưng

    right
  • 痴迷 chīmí

    si mê; mê mẩn; cuồng si

    right
  • 痴情 chīqíng

    tình si; mối tình sisi tình; cuồng dại; mê đắm; phải lòng; mê tít

    right
  • 打情骂俏 dǎ qíng mà qiào

    liếc mắt đưa tình; tán tỉnh ve vãn

    right
  • 来电 láidiàn

    Điện Báo, Điện, Điện Tín

    right
  • 老公 lǎogōng

    Chồng, Anh Xã, Anh Nhà

    right
  • 美女 měinǚ

    Mỹ Nữ, Con Gái Đẹp, Mỹ Nhân

    right
  • 女朋友 nǚ péngyǒu

    Bạn Gái

    right
  • 声音 shēngyīn

    Âm Thanh

    right
  • 头发 tóu fa

    Tóc

    right
  • 眼睛 yǎnjing

    Đôi Mắt

    right
  • 一见钟情 yījiànzhōngqíng

    vừa gặp đã yêu, tiếng sét ái tình; yêu từ cái nhìn đầu tiên

    right
  • 专一 zhuān yī

    chung thủy; một lòng; dốc lòng

    right
  • 男朋友 nán péngyǒu

    Bạn Trai

    right
  • 暗恋 ànliàn

    yêu thầm; crush

    right
  • 亲爱的 qīn'ài de

    em yêu; em yêu ơi

    right
  • 剩女 shèngnǚ

    Chỉ phụ nữ ngoài 30 nhưng vẫn còn độc thân; gái ế

    right
  • 你看起来真棒! nǐ kàn qǐlái zhēn bàng!

    Anh rất tài ba; cừ khôi

    right
  • 你很性感! nǐ hěn xìnggǎn!

    Em thật gợi cảm

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org