Đọc nhanh: 专用 (chuyên dụng). Ý nghĩa là: chuyên dụng; riêng; chuyên dùng vào; chuyên môn. Ví dụ : - 专用电话 điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng. - 专款专用 khoản dùng riêng
专用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên dụng; riêng; chuyên dùng vào; chuyên môn
专供某种需要或某个人使用
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 专款专用
- khoản dùng riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专用
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 劳保用品 专柜
- Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 太牢 ( 原指 牛 、 羊 、 猪 三牲 后 也 专指 祭祀 用 的 牛 )
- Thái lao (vốn chỉ ba loài trâu, dê và ngựa, sau này chuyên chỉ trâu bò dùng để tế thần)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
用›