Đọc nhanh: 专心一意 (chuyên tâm nhất ý). Ý nghĩa là: chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng; chăm bẳm.
专心一意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng; chăm bẳm
全神贯注,心无杂念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专心一意
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 专心一意
- một lòng một dạ
- 他 的 心里 乱 得 一点 主意 也 没有
- trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
- 她 一心一意 地爱 他
- Cô ấy một lòng một dạ yêu anh ta.
- 虽然 他 一心一意 德爱 着 那位 姑娘 , 但 从未 表白 过 心意
- Tuy anh ấy một lòng một dạ yêu cô gái ấy, nhưng trước giờ chưa từng bày tỏ tâm ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
专›
⺗›
心›
意›