Đọc nhanh: 下蛋家禽用备料 (hạ đản gia cầm dụng bị liệu). Ý nghĩa là: Sản phẩm lót ổ cho gia cầm đẻ trứng.
下蛋家禽用备料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm lót ổ cho gia cầm đẻ trứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下蛋家禽用备料
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 大家 先该 着 准备 材料
- Mọi người nên chuẩn bị tài liệu trước.
- 我们 用 了 一 下午 的 时间 逛商店 疲惫不堪 地 逛 了 一家 又 一家
- Chúng tôi dạo chơi qua cửa hàng suốt cả buổi chiều, mệt mỏi từng bước dạo qua từng cửa hàng.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 用 潮湿 木料 做成 的 家具 容易 走形
- dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
备›
家›
料›
用›
禽›
蛋›