Đọc nhanh: 边角料 (biên giác liệu). Ý nghĩa là: đầu thừa đuôi thẹo; vật liệu thừa; thức ăn thừa; mẩu thừa; phế liệu.
边角料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu thừa đuôi thẹo; vật liệu thừa; thức ăn thừa; mẩu thừa; phế liệu
制作物品时,切割、裁剪下来的料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边角料
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 桌子 的 一角 撇向 了 右边
- Một góc của cái bàn nghiêng về phía bên phải.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
角›
边›