Đọc nhanh: 动物食用鱼粉 (động vật thực dụng ngư phấn). Ý nghĩa là: Bột cá làm thức ăn động vật.
动物食用鱼粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột cá làm thức ăn động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物食用鱼粉
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 她 最 喜欢 的 海洋 动物 是 美人鱼
- Sinh vật biển yêu thích của cô là nàng tiên cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
物›
用›
粉›
食›
鱼›