Đọc nhanh: 被料 (bị liệu). Ý nghĩa là: len; bông (vật liệu may mền).
被料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. len; bông (vật liệu may mền)
用作绗缝被子的材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被料
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
被›