Đọc nhanh: 三相高压电缆 (tam tướng cao áp điện lãm). Ý nghĩa là: Cáp điện cao thế ba pha.
三相高压电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cáp điện cao thế ba pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相高压电缆
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 他们 的 身高 相差 不 大
- Chiều cao của họ chênh lệch không nhiều.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
压›
电›
相›
缆›
高›