Các biến thể (Dị thể) của 缆

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缆 theo âm hán việt

缆 là gì? (Lãm). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフフノフ). Ý nghĩa là: 1. dây cáp. Từ ghép với : Dây cáp điện, Dây cáp thép Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. dây cáp
  • 2. dây neo thuyền, dây chão buộc thuyền
  • 3. buộc thuyền bằng dây to

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Dây cáp

- Dây cáp điện

- Dây cáp thép

Từ ghép với 缆