部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Cổn (丨) Cổn (丨) Phiệt (丿) Nhất (一) Chủ (丶) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 缆
䌫
纜
缆 là gì? 缆 (Lãm). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一丨丨ノ一丶丨フノフ). Ý nghĩa là: 1. dây cáp. Từ ghép với 缆 : 電纜 Dây cáp điện, 鋼纜 Dây cáp thép Chi tiết hơn...
- 電纜 Dây cáp điện
- 鋼纜 Dây cáp thép