高压锅 gāoyāguō
volume volume

Từ hán việt: 【cao áp oa】

Đọc nhanh: 高压锅 (cao áp oa). Ý nghĩa là: nồi áp suất.

Ý Nghĩa của "高压锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

高压锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nồi áp suất

锅盖装有胶圈的密封锅,多用铝合金制成加热时锅内气压升高,食物熟得快也叫压力锅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压锅

  • volume volume

    - 肥胖 féipàng de rén 往往 wǎngwǎng 比瘦 bǐshòu rén 血压高 xuèyāgāo

    - Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.

  • volume volume

    - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • volume volume

    - yǒu 提议 tíyì ràng 这个 zhègè 压力锅 yālìguō 减压 jiǎnyā 一下 yīxià ba

    - Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!

  • volume volume

    - de 血压 xuèyā 有点 yǒudiǎn gāo

    - Huyết áp của anh ấy hơi cao.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 面临 miànlín gāo 成本 chéngběn 压力 yālì

    - Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.

  • volume volume

    - de 血压 xuèyā 有点 yǒudiǎn gāo

    - Huyết áp của tôi hơi cao.

  • volume volume

    - 敌人 dírén de 高压 gāoyā 软化政策 ruǎnhuàzhèngcè dōu 失败 shībài le

    - Chính sách cưỡng bức và mềm mỏng của địch đã thất bại.

  • volume volume

    - zài 进入 jìnrù 喷嘴 pēnzuǐ 之前 zhīqián 蒸汽 zhēngqì 处于 chǔyú 高压 gāoyā 状态 zhuàngtài

    - Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao