Đọc nhanh: 热塑防潮电线 (nhiệt tố phòng triều điện tuyến). Ý nghĩa là: Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo.
热塑防潮电线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热塑防潮电线
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 停电 使得 生产线 停工
- Mất điện làm chuyền sản xuất ngừng chạy.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
潮›
热›
电›
线›
防›