Đọc nhanh: 一匙 (nhất thi). Ý nghĩa là: đầy thìa. Ví dụ : - 煮红色卷心菜时,加一匙柠檬汁,可使菜色红艳。 Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
一匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy thìa
spoonful
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一匙
- 妈妈 授予 我 一把 钥匙
- Mẹ trao cho tôi một chiếc chìa khóa.
- 我 需要 一把 汤匙
- Tôi cần một cái thìa súp.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 我 有 一把 钥匙
- Tôi có một chiếc chìa khóa.
- 给 他 一把 钥匙
- Đưa cho anh ấy một chiếc chìa khóa.
- 我拾 到 了 一把 钥匙
- Tôi nhặt được một chiếc chìa khóa.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
匙›