一匙 yī shi
volume volume

Từ hán việt: 【nhất thi】

Đọc nhanh: 一匙 (nhất thi). Ý nghĩa là: đầy thìa. Ví dụ : - 煮红色卷心菜时加一匙柠檬汁可使菜色红艳。 Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.

Ý Nghĩa của "一匙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一匙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầy thìa

spoonful

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǔ 红色 hóngsè 卷心菜 juànxīncài shí jiā 一匙 yīchí 柠檬汁 níngméngzhī 使 shǐ 菜色 càisè 红艳 hóngyàn

    - Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一匙

  • volume volume

    - 妈妈 māma 授予 shòuyǔ 一把 yībǎ 钥匙 yàoshi

    - Mẹ trao cho tôi một chiếc chìa khóa.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一把 yībǎ 汤匙 tāngchí

    - Tôi cần một cái thìa súp.

  • volume volume

    - zhǔ 红色 hóngsè 卷心菜 juànxīncài shí jiā 一匙 yīchí 柠檬汁 níngméngzhī 使 shǐ 菜色 càisè 红艳 hóngyàn

    - Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū 钥匙 yàoshi

    - một xâu chìa khoá

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 钥匙 yàoshi

    - Tôi có một chiếc chìa khóa.

  • volume volume

    - gěi 一把 yībǎ 钥匙 yàoshi

    - Đưa cho anh ấy một chiếc chìa khóa.

  • volume volume

    - 我拾 wǒshí dào le 一把 yībǎ 钥匙 yàoshi

    - Tôi nhặt được một chiếc chìa khóa.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一把 yībǎ xiǎo 汤匙 tāngchí

    - Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOP (日人心)
    • Bảng mã:U+5319
    • Tần suất sử dụng:Cao