Đọc nhanh: 眯一会儿 (mị nhất hội nhi). Ý nghĩa là: Chợp mắt một lúc. Ví dụ : - 困得恨不得趴下眯一会儿,可是不得不坚持到底。 Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
眯一会儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chợp mắt một lúc
眯一会儿——【东北俗语】1.瞌睡、打盹或睡一会儿。2.引申为在一边呆一会儿。
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眯一会儿
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 他们 一会儿 进 一会儿 出
- bọn họ lúc thì đi ra lúc thì đi vào
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 想 睡 一会儿 , 但是 睡不着
- Anh ấy muốn ngủ một chút, nhưng ngủ không được.
- 他 原地踏步 了 一会儿
- Anh ấy dậm chân tại chỗ một lúc.
- 我要 眯 一会儿
- Tôi cần chợp mắt tý.
- 你 先 眯 一会儿 吧
- Bạn chợp mắt chút trước đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
会›
儿›
眯›