Đọc nhanh: 等一会 (đẳng nhất hội). Ý nghĩa là: Đợi một chút!, sau một lúc.
等一会 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đợi một chút!
Wait a moment!
✪ 2. sau một lúc
after a while
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等一会
- 他 刚 出门 , 你 等 一会儿 吧
- Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
- 请 等 一会儿
- Xin chờ một chút.
- 等 我 一会儿 , 我 便 回来
- Chờ tôi một chút, tôi sẽ về ngay.
- 再 等 一会儿 , 还 没轮 到 你 呢
- Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.
- 请 在 这里 等候 一会儿
- Xin hãy chờ ở đây một lát.
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
- 你 要 有 耐心 等 一会儿
- Bạn cần kiên nhẫn chờ một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
会›
等›