Các biến thể (Dị thể) của 齌
㸄 臍 𤒱
𱌗
Đọc nhanh: 齌 (Tễ). Bộ Tề 齊 (+4 nét). Tổng 18 nét but (丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: nổi cáu, giận, Nổi lửa mạnh để thồi nấu cho nhanh, Mạnh, nhanh, đùng đùng. Từ ghép với 齌 : tễ nộ [jìnù] (văn) Nổi giận, nổi xung. Chi tiết hơn...
- tễ nộ [jìnù] (văn) Nổi giận, nổi xung.