Đọc nhanh:鶩 (Vụ). Bộ điểu 鳥 (+9 nét). Tổng 20 nét but (フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: con vịt trời, Con vịt trời., Vịt trời. Từ ghép với 鶩 : 趨之若鶩 Chạy xô nhau như đàn vịt trời. Chi tiết hơn...
- “Lạc hà dữ cô vụ tề phi, thu thủy cộng trường thiên nhất sắc” 落霞與孤鶩齊飛, 秋水共長天一色 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Ráng chiều với cánh vịt trời đơn chiếc cùng bay, nước thu trộn lẫn bầu trời dài một sắc.