Các biến thể (Dị thể) của 髯
䫇 髥 𣬭 𣱄 𩑞 𩑺 𩒹 𩓾 𩓿 𩬥
Đọc nhanh: 髯 (Nhiêm). Bộ Tiêu 髟 (+5 nét). Tổng 15 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨一一). Ý nghĩa là: ria mép, Tục dùng như chữ “nhiêm” 髥. Từ ghép với 髯 : 虬髥客 Khách râu quăn, 白髮蒼髥 Râu sương tóc trắng, tóc sương râu bạc Chi tiết hơn...