• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+1 nét)
  • Pinyin: Qiú
  • Âm hán việt: Cầu
  • Nét bút:丨フ一丨一丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫乚
  • Thương hiệt:LIU (中戈山)
  • Bảng mã:U+866C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 虬

  • Phồn thể

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠛿

Ý nghĩa của từ 虬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cầu). Bộ Trùng (+1 nét). Tổng 7 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Cầu

Từ điển phổ thông

  • (xem: cầu long 虯龍,虬龙)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ cầu .