• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mịch
  • Nét bút:ノ丶丶ノ丨フノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱爫见
  • Thương hiệt:BBHU (月月竹山)
  • Bảng mã:U+89C5
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 觅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥦀 𧠘 𧠙 𧠨

Ý nghĩa của từ 觅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mịch). Bộ Trảo (+4 nét), kiến (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: tìm kiếm. Từ ghép với : Tìm kiếm, Tìm đường, dò đường đi Chi tiết hơn...

Mịch

Từ điển phổ thông

  • tìm kiếm

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tìm, kiếm

- Tìm kiếm

- Kiếm ăn

- Tìm đường, dò đường đi

- Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh