Các biến thể (Dị thể) của 觅
覓
覔 𥦀 𧠘 𧠙 𧠨
Đọc nhanh: 觅 (Mịch). Bộ Trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶丶ノ丨フノフ). Ý nghĩa là: tìm kiếm. Từ ghép với 觅 : 尋覓 Tìm kiếm, 覓路 Tìm đường, dò đường đi Chi tiết hơn...
- 尋覓 Tìm kiếm
- 覓食 Kiếm ăn
- 覓路 Tìm đường, dò đường đi
- 忽見陌頭楊柳色,悔教夫壻覓封侯 Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh