Các biến thể (Dị thể) của 紳
绅
𣃵 𦁴 𩉼
Đọc nhanh: 紳 (Thân). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 11 nét but (フフ丶丶丶丶丨フ一一丨). Ý nghĩa là: Cái dải áo to., Dải áo to các quan dùng để thắt lưng thời xưa, Chỉ quan đã về hưu hoặc người có danh vọng ở địa phương, Ước thúc. Từ ghép với 紳 : 土豪劣紳 Cường hào ác bá, 開明紳士 Thân sĩ tiến bộ., “quan thân” 官紳 quan lại và thân sĩ địa phương Chi tiết hơn...