• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
  • Pinyin: Dì , Zhì
  • Âm hán việt: Chí Trí Đế
  • Nét bút:一丨丶フ丨フ一丨一フ丨一ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿳⿱十冖田疋
  • Thương hiệt:JBWNO (十月田弓人)
  • Bảng mã:U+7590
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疐

  • Cách viết khác

    𢷐 𢷟 𤴛 𤴝 𤴡 𧀶 𧁏 𨂬 𨆫 𨇈

Ý nghĩa của từ 疐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chí, Trí, đế). Bộ Sơ (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: vướng chân, Vướng chân., Ngã., Ngăn trở., Vướng, ngã. Chi tiết hơn...

Chí
Đế

Từ điển phổ thông

  • vướng chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Vướng chân.
  • Ngã.
  • Ngăn trở.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vướng, ngã

- “Tái chí kì vĩ” (Bân phong , Lang bạt ) Lùi lại thì vấp đuôi.

Trích: Thi Kinh

* Bị ngăn trở
* Hắt hơi

- Phong chẩn thức “Tị khang hoại, thứ kì tị bất chí” , (Lệ ) Ống mũi hư hoại, đâm vào mũi mà không hắt hơi.

Tính từ
* Vẻ giận, tức
Âm:

Đế

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vướng, ngã

- “Tái chí kì vĩ” (Bân phong , Lang bạt ) Lùi lại thì vấp đuôi.

Trích: Thi Kinh

* Bị ngăn trở
* Hắt hơi

- Phong chẩn thức “Tị khang hoại, thứ kì tị bất chí” , (Lệ ) Ống mũi hư hoại, đâm vào mũi mà không hắt hơi.

Tính từ
* Vẻ giận, tức