• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Sơ 疋 (+0 nét)
  • Pinyin: Pī , Pǐ , Shū , Yǎ
  • Âm hán việt: Nhã Thất
  • Nét bút:フ丨一ノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:NYO (弓卜人)
  • Bảng mã:U+758B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 疋

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𧠣

Ý nghĩa của từ 疋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhã, Sơ, Thất). Bộ Sơ (+0 nét). Tổng 5 nét but (フ). Ý nghĩa là: Ðủ, tràn., Đủ, Chân, chân, Ðủ, tràn.. Chi tiết hơn...

Nhã
Thất

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðủ, tràn.
  • Một âm là nhã. Chính, ngày xưa dùng như chữ nhã .
  • Lại một âm là thất. Nếp, xếp, vải lụa gấp lại, mỗi nếp gọi là nhất thất .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đủ
Danh từ
* Chân

Từ điển phổ thông

  • chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðủ, tràn.
  • Một âm là nhã. Chính, ngày xưa dùng như chữ nhã .
  • Lại một âm là thất. Nếp, xếp, vải lụa gấp lại, mỗi nếp gọi là nhất thất .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đủ
Danh từ
* Chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðủ, tràn.
  • Một âm là nhã. Chính, ngày xưa dùng như chữ nhã .
  • Lại một âm là thất. Nếp, xếp, vải lụa gấp lại, mỗi nếp gọi là nhất thất .

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đủ
Danh từ
* Chân