- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Thỉ 豕 (+10 nét)
- Pinyin:
Bīn
- Âm hán việt:
Bân
- Nét bút:一ノフノノノ丶丨一ノフノノノ丶フ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿻山⿰豕豕
- Thương hiệt:UMOO (山一人人)
- Bảng mã:U+8C73
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 豳
-
Thông nghĩa
㟗
-
Cách viết khác
斒
汃
邠
𡺳
Ý nghĩa của từ 豳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 豳 (Bân). Bộ Thỉ 豕 (+10 nét). Tổng 17 nét but (一ノフノノノ丶丨一ノフノノノ丶フ丨). Ý nghĩa là: nước Bân, Tên một nước ngày xưa, chỗ tổ tiên nhà “Chu” 周 ở, Tên núi ở tỉnh “Thiểm Tây” 陝西. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nước Bân, thuộc tỉnh Thiểm Tây nước Tàu bây giờ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một nước ngày xưa, chỗ tổ tiên nhà “Chu” 周 ở
* Tên núi ở tỉnh “Thiểm Tây” 陝西