Các biến thể (Dị thể) của 嬪
姘 娦 𡜷 𡝏 𡣑 𡣕 𡤁 𨊕
嫔
Đọc nhanh: 嬪 (Tần). Bộ Nữ 女 (+14 nét). Tổng 17 nét but (フノ一丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Vợ., Lúc nhúc., Tiếng mĩ xưng ngày xưa đối với phụ nữ, Một chức quan đàn bà ngày xưa, Vợ. Từ ghép với 嬪 : 大嬪 Cửu tần (chín nữ quan của thiên tử thời xưa), 宮嬪 Cung tần Chi tiết hơn...