• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tỉ Tỷ
  • Nét bút:フノ一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女比
  • Thương hiệt:VPP (女心心)
  • Bảng mã:U+59A3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 妣

  • Cách viết khác

    𡚧 𡛗

Ý nghĩa của từ 妣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tỉ, Tỷ). Bộ Nữ (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノフノフ). Ý nghĩa là: Mẹ đã chết, mẹ đã chết, Mẹ đã chết.. Từ ghép với : (Khóc) như mất cha mất mẹ. Chi tiết hơn...

Tỉ
Tỷ
Âm:

Tỉ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mẹ đã chết

Từ điển phổ thông

  • mẹ đã chết

Từ điển Thiều Chửu

  • Mẹ đã chết.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Mẹ đã chết

- (Khóc) như mất cha mất mẹ.