- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
- Pinyin:
M
, Wú
- Âm hán việt:
Mô
Ngô
Ân
- Nét bút:丨フ一一丨フ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口吾
- Thương hiệt:RMMR (口一一口)
- Bảng mã:U+5514
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 唔
Ý nghĩa của từ 唔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 唔 (Mô, Ngô, ân). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: 2. tôi, ta, 3. không, Tiếng ngâm nga, tiếng đọc sách ê a, Biểu thị ngạc nhiên, đồng ý, v. Từ ghép với 唔 : “y ngô” 咿唔 ê a., v. “ngô, thị đích!” 唔, 是的 ủa, phải rồi! Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tiếng đọc sách ê a
- 2. tôi, ta
- 3. không
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Trạng thanh từ
* Tiếng ngâm nga, tiếng đọc sách ê a
Thán từ
* Biểu thị ngạc nhiên, đồng ý, v
- v. “ngô, thị đích!” 唔, 是的 ủa, phải rồi!