Đọc nhanh: 击剑者 (kích kiếm giả). Ý nghĩa là: fencer (tức là vận động viên thể thao tham gia đấu kiếm).
击剑者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fencer (tức là vận động viên thể thao tham gia đấu kiếm)
fencer (i.e. sportsman involved in fencing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击剑者
- 目击者 声称
- Các báo cáo nhân chứng đang yêu cầu bồi thường
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 他用 剑击 向 敌人
- Anh ấy dùng kiếm đâm về phía kẻ thù.
- 那个 袭击者 是 黑人
- Kẻ tấn công là người da đen.
- 你 对 这个 袭击者
- Có điều gì về kẻ tấn công không
- 目击者 提供 了 线索
- Nhân chứng đã cung cấp manh mối.
- 记者 访 了 几位 目击者
- Phóng viên đã phỏng vấn một số nhân chứng.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
剑›
者›