Đọc nhanh: 击壤 (kích nhưỡng). Ý nghĩa là: đánh khăng.
击壤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh khăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击壤
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
壤›