Đọc nhanh: 击剑手套 (kích kiếm thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay đấu kiếm.
击剑手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay đấu kiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击剑手套
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 我 也许 就 能 做 整套 的 套索 手势 了
- Tôi có lẽ đã làm một món lasso.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 他用 剑击 向 敌人
- Anh ấy dùng kiếm đâm về phía kẻ thù.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
- 如果 他 的 手套 烧焦 了
- Nếu găng tay của anh ta bị cháy xém
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
剑›
套›
手›