Đọc nhanh: 击剑教练 (kích kiếm giáo luyện). Ý nghĩa là: người huấn luyện đấu kiếm.
击剑教练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người huấn luyện đấu kiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击剑教练
- 他 正在 练习 射击
- Anh ấy đang luyện tập bắn súng.
- 她 是 一位 瑜伽 教练
- Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.
- 我们 的 武术 教练 很 厉害
- Huấn luyện viên võ thuật của chúng tôi rất giỏi.
- 击剑 他 是 老手
- Anh ấy là một chuyên gia về đấu kiếm.
- 她 教练 孩子 们 学习 骑 自行车
- Cô ấy huấn luyện trẻ em học đi xe đạp.
- 他 教练 学生 打篮球
- Anh ấy huấn luyện học sinh chơi bóng rổ.
- 在 教练 的 耐心 指教 下 , 运动员 的 进步 很快
- dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
- 他 是 最 优秀 的 教练 之一
- Ông là một trong những huấn luyện viên giỏi nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
剑›
教›
练›