Đọc nhanh: 击坠 (kích truỵ). Ý nghĩa là: bắn hạ.
击坠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắn hạ
to shoot down
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击坠
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
坠›