Đọc nhanh: 击垮 (kích khoả). Ý nghĩa là: Đánh bại. Ví dụ : - 3 勇敢的人只要尚存一线希望就不会被击垮 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
击垮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh bại
《击垮》是一首中文歌曲,演唱者是万心。
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击垮
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
垮›