击垮 jī kuǎ
volume volume

Từ hán việt: 【kích khoả】

Đọc nhanh: 击垮 (kích khoả). Ý nghĩa là: Đánh bại. Ví dụ : - 3 勇敢的人只要尚存一线希望就不会被击垮 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng

Ý Nghĩa của "击垮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

击垮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đánh bại

《击垮》是一首中文歌曲,演唱者是万心。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 3 勇敢的人 yǒnggǎnderén 只要 zhǐyào 尚存 shàngcún 一线希望 yīxiànxīwàng jiù 不会 búhuì bèi 击垮 jīkuǎ

    - 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击垮

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī

    - thừa thắng truy kích

  • volume volume

    - 人身攻击 rénshēngōngjī

    - công kích cá nhân; xâm phạm thân thể

  • volume volume

    - 《 午夜凶铃 wǔyèxiōnglíng méi 拳击手 quánjīshǒu a

    - Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 用枪 yòngqiāng 射击 shèjī

    - Họ bắn súng vào nhau.

  • volume volume

    - 乘胜追击 chéngshèngzhuījī gěi 敌人 dírén 缓气 huǎnqì de 机会 jīhuì

    - thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.

  • volume volume

    - cóng 侧面 cèmiàn 打击 dǎjī 敌人 dírén

    - tấn công địch từ cạnh sườn

  • volume volume

    - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • volume volume

    - 3 勇敢的人 yǒnggǎnderén 只要 zhǐyào 尚存 shàngcún 一线希望 yīxiànxīwàng jiù 不会 búhuì bèi 击垮 jīkuǎ

    - 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǎ
    • Âm hán việt: Khoa , Khoả
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKMS (土大一尸)
    • Bảng mã:U+57AE
    • Tần suất sử dụng:Cao