Đọc nhanh: 击战队 (kích chiến đội). Ý nghĩa là: lục chiến đội.
击战队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lục chiến đội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击战队
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 反击战
- đánh lại
- 军队 高举 战旗 前进
- Quân đội giương cao cờ chiến tiến tới.
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 他 指导 了 队员 的 战术
- Anh ấy hướng dẫn chiến thuật cho đội viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
战›
队›