Đọc nhanh: 击弦类 (kích huyền loại). Ý nghĩa là: loại dây búa (của nhạc cụ).
击弦类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại dây búa (của nhạc cụ)
hammered string type (of musical instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击弦类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 上弦月
- trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
弦›
类›