- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
- Pinyin:
Yǎn
- Âm hán việt:
Nghiễm
- Nét bút:ノ丨一丨丨丶ノ一ノ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰亻严
- Thương hiệt:OMTH (人一廿竹)
- Bảng mã:U+4FE8
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 俨
-
Phồn thể
儼
-
Cách viết khác
𠑊
Ý nghĩa của từ 俨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 俨 (Nghiễm). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨一丨丨丶ノ一ノ). Ý nghĩa là: kinh sợ. Từ ghép với 俨 : 望之儼然 Trông rất trang nghiêm (uy nghiêm), 屋舍儼然 Nhà cửa chỉnh tề Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 儼然nghiễm nhiên [yănrán] (văn) ① Trang nghiêm, nghiễm nhiên
- 望之儼然 Trông rất trang nghiêm (uy nghiêm)
* ② Chỉnh tề, gọn gàng, ngăn nắp